ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ rail-chair

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng rail-chair


rail-chair /'reiltʃeə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (ngành đường sắt) gối đường ray

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…