ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ raillery

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng raillery


raillery /'reiləri/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự chế giễu, sự giễu cợt
  lời chế giễu, lời giễu cợt

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…