EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
raillery
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
raillery
raillery /'reiləri/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự chế giễu, sự giễu cợt
lời chế giễu, lời giễu cợt
← Xem thêm từ railleries
Xem thêm từ railroad →
Từ vựng liên quan
ai
ail
er
ill
iller
r
ra
rail
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…