EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
rainbows
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
rainbows
rainbow /'reinbou/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
cầu vồng
← Xem thêm từ rainbow trout
Xem thêm từ raincloud →
Từ vựng liên quan
ai
bo
bow
bows
in
nb
ow
r
ra
rain
rainbow
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…