ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ rainbow trout

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng rainbow trout


rainbow trout

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  loại cá hồi có đốm đen và hai vệt hơi đỏ kéo từ mõm đến đuôi

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…