ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ trout

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng trout


trout /traut/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ

, số nhiều không đổi
  (động vật học) cá hồi
old trout
  (thông tục) con đĩ già

nội động từ


  câu cá hồi

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…