EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
troutlet
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
troutlet
troutlet /'trautlit/ (troutling) /'trautliɳ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
cá hồi nhỏ
← Xem thêm từ trout
Xem thêm từ troutling →
Từ vựng liên quan
let
ou
out
outlet
rout
t
trout
ut
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…