ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ troutlet

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng troutlet


troutlet /'trautlit/ (troutling) /'trautliɳ/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  cá hồi nhỏ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…