EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
trousseaux
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
trousseaux
trousseaux /'tru:sou/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
, số nhiều trousseaux, trousseaus
quần áo tư trang (của cô dâu)
← Xem thêm từ trousseaus
Xem thêm từ trout →
Từ vựng liên quan
aux
ea
ou
se
sea
ss
t
trousseau
us
uss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…