ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ trousseaux

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng trousseaux


trousseaux /'tru:sou/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ

, số nhiều trousseaux, trousseaus
  quần áo tư trang (của cô dâu)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…