ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ rajas

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng rajas


raja /'rɑ:dʤə/ (rajah) /'rɑ:dʤə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  vương công (Ân độ); ratja

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…