EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
rajas
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
rajas
raja /'rɑ:dʤə/ (rajah) /'rɑ:dʤə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
vương công (Ân độ); ratja
← Xem thêm từ rajahs
Xem thêm từ rake →
Từ vựng liên quan
as
r
ra
raj
raja
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…