EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
rajahs
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
rajahs
rajah
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
vương công, tiểu vương (tước hiệu của vua, hoàng tử ở Ân độ)
← Xem thêm từ rajah
Xem thêm từ rajas →
Từ vựng liên quan
ah
r
ra
raj
raja
rajah
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…