ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ rallying-point

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng rallying-point


rallying-point

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  điểm tập hợp (lòng người)
  điểm tập hợp, điểm qui tụ (trong chiến đấu)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…