EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
rallying-point
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
rallying-point
rallying-point
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
điểm tập hợp (lòng người)
điểm tập hợp, điểm qui tụ (trong chiến đấu)
← Xem thêm từ rallying
Xem thêm từ rallyingly →
Từ vựng liên quan
all
ally
allying
in
lying
nt
po
point
r
ra
rally
rallying
yin
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…