ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ rambler

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng rambler


rambler /'ræmblə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người đi dạo chơi, người đi ngao du
  (thực vật học) cây hồng leo

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…