EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
ramekin
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
ramekin
ramekin
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
khuôn nhỏ để nướng bánh; đựa nhỏ, khay để đựng thức ăn
bánh trong khuôn, thức ăn trên dựa
← Xem thêm từ ramee
Xem thêm từ ramellose →
Từ vựng liên quan
AM
am
in
kin
me
r
ra
ram
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…