ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ ramifying

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng ramifying


ramify /'ræmifai/

Phát âm


Ý nghĩa

nội động từ


  mọc thành; đâm nhánh
  phân ra thành nhiều chi nhánh

ngoại động từ

((thường) + dạng bị động)
  mở rộng thêm nhiều chi nhánh
the State Bank is ramified over the country → ngân hàng nhà nước mở rộng thêm nhiều chi nhánh ra khắp nước

@ramify
  rẽ nhánh

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…