ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ rammer

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng rammer


rammer /'ræmə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  cái đầm nện (đất...)
  búa đóng cọc
  que nhồi thuốc (súng hoả mai)
  cái thông nòng (súng)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…