EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
ramrod
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
ramrod
ramrod /'ræmrɔd/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
que nhồi thuốc (súng hoả mai)
cái thông nòng (súng)
← Xem thêm từ ramps
Xem thêm từ ramrods →
Từ vựng liên quan
AM
am
mr
od
r
ra
ram
rod
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…