EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
ramus
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
ramus
ramus
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
số nhiều rami
(thần kin) nhánh; sợi (lông chim); sợi nhánh
← Xem thêm từ ramule
Xem thêm từ ran →
Từ vựng liên quan
AM
am
mu
r
ra
ram
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…