ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ ranchers

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng ranchers


rancher /'rɑ:ntʃə/ (ranchman) /'rɑ:ntʃə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  chủ trại nuôi súc vật
  người làm ở trại nuôi súc vật

Các câu ví dụ:

1. “China has publicly stated that they are actively trying to influence and change our elections by attacking our farmers, ranchers and industrial workers for their loyalty.


Xem tất cả câu ví dụ về rancher /'rɑ:ntʃə/ (ranchman) /'rɑ:ntʃə/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…