EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
randem
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
randem
randem /'rændəm/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
xe ba ngựa đóng hàng dọc
* phó từ
với ba ngựa đóng hàng dọc
← Xem thêm từ randan
Xem thêm từ randier →
Từ vựng liên quan
an
AND
and
dem
em
r
ra
ran
rand
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…