EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
randier
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
randier
randy /'rændi/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(Ê cốt) to mồm, hay làm ồn ào, hay la lối om sòm
hung hăng, bất kham (ngựa...)
dâm đảng
← Xem thêm từ randem
Xem thêm từ randiest →
Từ vựng liên quan
an
AND
and
die
er
r
ra
ran
rand
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…