EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
ransom-free
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
ransom-free
ransom-free
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
không mất tiền chuộc
không nhận hối lộ
← Xem thêm từ ransom-bill
Xem thêm từ ransomed →
Từ vựng liên quan
an
free
om
r
ra
ran
ransom
re
ree
so
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…