EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
rapacious
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
rapacious
rapacious /rə'peiʃəs/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
tham lạm, tham tàn
tham ăn, phàm ăn
← Xem thêm từ rap
Xem thêm từ rapaciously →
Từ vựng liên quan
ac
ci
CIO
iou
ou
pa
r
ra
rap
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…