EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
rapaciously
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
rapaciously
rapaciously
Phát âm
Ý nghĩa
* phó từ
tham lam; keo kiệt (nhất là về tiền bạc)
cướp bóc, trộm cắp, tham tàn
← Xem thêm từ rapacious
Xem thêm từ rapaciousness →
Từ vựng liên quan
ac
ci
CIO
iou
ou
pa
r
ra
rap
rapacious
sl
sly
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…