ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ rapaciously

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng rapaciously


rapaciously

Phát âm


Ý nghĩa

* phó từ
  tham lam; keo kiệt (nhất là về tiền bạc)
  cướp bóc, trộm cắp, tham tàn

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…