ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ rapes

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng rapes


rape /reip/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  bã nho (sau khi ép lấy nước là rượu) dùng làn giấm
  thùng gây giấm nho
  (thực vật học) cây cải dầu
  (thơ ca) sự cướp đoạt, sự cưỡng đoạt, sự chiếm đoạt
  sự hâm hiếp, sự cưỡng dâm

ngoại động từ


  cướp đoạt, cưỡng đoạt, chiếm đoạt
  hâm hiếp, cưỡng dâm

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…