ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ rapid transit

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng rapid transit


rapid transit

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  <Mỹ> hệ thống giao thông công cộng nhanh của thành phố (xe điện ngầm, đường sắt chạy trên không )

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…