rapid transit
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
<Mỹ> hệ thống giao thông công cộng nhanh của thành phố (xe điện ngầm, đường sắt chạy trên không )
* danh từ
<Mỹ> hệ thống giao thông công cộng nhanh của thành phố (xe điện ngầm, đường sắt chạy trên không )