ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ rapid-fire

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng rapid-fire


rapid-fire

Phát âm


Ý nghĩa

* tính từ
  bắn liên thanh (về súng)
  nói liến thoắng, nói rất nhanh (về câu hỏi )

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…