rapid /'ræpid/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
nhanh, nhanh chóng, mau lẹ
a rapid decline in health → sự giảm sút sức khoẻ nhanh chóng
a rapid river → con sông chảy xiết
đứng (dốc)
a rapid slope → một dốc đứng
danh từ
, (thường) số nhiềuthác ghềnh
@rapid
nhanh, mau