EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
rapier
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
rapier
rapier /'reipjə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
thanh kiếm, thanh trường kiếm
← Xem thêm từ rapids
Xem thêm từ rapier-thrust →
Từ vựng liên quan
api
er
pi
pie
pier
r
ra
rap
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…