EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
rapist
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
rapist
rapist
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
người phạm tội hãm hiếp
← Xem thêm từ raping
Xem thêm từ rapists →
Các câu ví dụ:
1. for her
rapist
.
Xem thêm →
Xem tất cả câu ví dụ về rapist
Từ vựng liên quan
api
is
pi
pist
r
ra
rap
st
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…