ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ rapist

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng rapist


rapist

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  người phạm tội hãm hiếp

Các câu ví dụ:

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…