ex. Game, Music, Video, Photography

for her rapist.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ rapist. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

for her rapist.

Nghĩa của câu:

rapist


Ý nghĩa

@rapist
* danh từ
- người phạm tội hãm hiếp

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…