EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
ratlin
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
ratlin
ratlin /'rætlin/ (ratline) /'rætlin/ (ratling) /'rætliɳ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
, (thường) số nhiều
(hàng hải) thang dây
← Xem thêm từ ratite
Xem thêm từ ratline →
Từ vựng liên quan
at
in
li
r
ra
rat
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…