ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ ravisher

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng ravisher


ravisher /'ræviʃə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  kẻ cướp giật, kẻ cưỡng đoạt
  kẻ hiếp dâm

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…