ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ razor-edge

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng razor-edge


razor-edge /'reizər'edʤ/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  cạnh sắc của dao cạo
  dây núi sắc cạnh
  đường phân chia rõ rệt, giới hạn rõ rệt
to keep on the razor edge of something → không vượt quá giới hạn của cái gì
  hoàn cảnh gay go, tình thế nguy ngập
to be on a razor edge → lâm vào hoàn cảnh gay go, ở vào tình thế nguy ngập

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…