EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
reasserted
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
reasserted
reassert /'ri:ə'sə:t/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
xác nhận lại, nói chắc lại
lại lên tiếng đòi
to reassert one's rights
→ lại lên tiếng đòi quyền lợi
← Xem thêm từ reassert
Xem thêm từ reasserting →
Từ vựng liên quan
as
ass
assert
asserted
ea
er
r
re
reassert
se
ss
ted
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…