ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ reasserted

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng reasserted


reassert /'ri:ə'sə:t/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  xác nhận lại, nói chắc lại
  lại lên tiếng đòi
to reassert one's rights → lại lên tiếng đòi quyền lợi

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…