ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ receipt

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng receipt


receipt /ri'si:t/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  công thức (làm bánh, nấu món ăn...)
a receipt for cake → công thức làm bánh ngọt
  đơn thuốc
  sự nhận được (thơ...)
on receipt of your letter → khi nhận được thơ ông
to acknowledge receipt of... → báo đã nhận được...
  ((thường) số nhiều) (thương nghiệp); (tài chính) sự thu; số thu
receipts and expenses → số thu và số chi
  giấy biên nhận, biên lai (nhận tiền...)

ngoại động từ


  ký nhận số tiền đã trả (trên một biên lại, hoá đơn); đóng dấu nhận thực "đã trả" (trên một hoá đơn)

@receipt
  sự nhận; (toán kinh tế) giấy biên lai

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…