EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
receiving-set
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
receiving-set
receiving-set /ri'si:viɳset/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
máy thu
← Xem thêm từ receiving-order
Xem thêm từ receiving-station →
Từ vựng liên quan
ce
ec
in
r
re
rec
receiving
se
set
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…