EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
reception-order
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
reception-order
reception-order /ri'sepʃn'ɔ:də/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
lệnh giữ (người điên ở nhà thương điên)
← Xem thêm từ reception-committee
Xem thêm từ reception-room →
Từ vựng liên quan
ce
cep
ec
ep
er
ion
on
or
order
pt
r
re
rec
reception
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…