EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
reclinate
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
reclinate
reclinate /'reklineit/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(thực vật học) chúi xuống
← Xem thêm từ recleaning
Xem thêm từ recline →
Từ vựng liên quan
at
ate
ec
in
li
r
re
rec
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…