ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ recluses

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng recluses


recluse /ri'klu:s/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  sống ẩn dật, xa lánh xã hội

danh từ


  người sống ẩn dật

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…