EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
reclusion
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
reclusion
reclusion
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
sự ẩn dật; tình trạng ẩn dật
tình trạng biệt giam; tình trạng cấm cố
← Xem thêm từ recluses
Xem thêm từ reclusive →
Từ vựng liên quan
ec
ion
LUS
on
r
re
rec
si
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…