EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
reclusory
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
reclusory
reclusory
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
nhà ẩn sĩ, người ẩn sĩ
← Xem thêm từ reclusive
Xem thêm từ recoal →
Từ vựng liên quan
ec
LUS
or
r
re
rec
so
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…