ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ recoal

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng recoal


recoal /'ri:'koul/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  cấp thêm than, tiếp tế thêm than (cho một chiếc tàu)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…