EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
recoal
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
recoal
recoal /'ri:'koul/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
cấp thêm than, tiếp tế thêm than (cho một chiếc tàu)
← Xem thêm từ reclusory
Xem thêm từ recoat →
Từ vựng liên quan
co
coal
ec
r
re
rec
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…