ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ recondite

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng recondite


recondite /ri'kɔndait/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  tối tăm, bí hiểm, khó hiểu
recondite style → văn phong khó hiểu
a recondite writer → nhà văn khó hiểu

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…