EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
recondite
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
recondite
recondite /ri'kɔndait/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
tối tăm, bí hiểm, khó hiểu
recondite style
→ văn phong khó hiểu
a recondite writer
→ nhà văn khó hiểu
← Xem thêm từ recondensing
Xem thêm từ reconditeness →
Từ vựng liên quan
co
con
ec
it
on
r
re
rec
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…