ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ reconditeness

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng reconditeness


reconditeness /ri'kɔndaitnis/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tính chất tối tăm, tính chất bí hiểm, tính chất khó hiểu (vấn đề, văn...)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…