EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
reconditeness
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
reconditeness
reconditeness /ri'kɔndaitnis/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tính chất tối tăm, tính chất bí hiểm, tính chất khó hiểu (vấn đề, văn...)
← Xem thêm từ recondite
Xem thêm từ recondition →
Từ vựng liên quan
co
con
ec
en
it
on
r
re
rec
recondite
ss
ten
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…