ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ recondition

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng recondition


recondition /'ri:kən'diʃn/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  tu sửa lại, tu bổ lại, xây dựng lại, chỉnh đốn lại
a reconditioned car → một chiếc xe ô tô sửa mới lại
  phục hồi (sức khoẻ)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…