EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
reconquer
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
reconquer
reconquer /'ri:'kɔɳkə/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
chiếm lại
chinh phục lại
← Xem thêm từ reconnoitring
Xem thêm từ reconquered →
Từ vựng liên quan
co
con
conquer
ec
er
on
qu
r
re
rec
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…