ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ recork

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng recork


recork /'ri:'kɔ:k/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  đóng nút lại (chai)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…