EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
recork
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
recork
recork /'ri:'kɔ:k/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
đóng nút lại (chai)
← Xem thêm từ recordsman
Xem thêm từ recount →
Từ vựng liên quan
co
cork
ec
or
r
re
rec
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…