ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ recordsman

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng recordsman


recordsman /'rekɔ:dzmən/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người lập kỷ lục mới; người giữ kỷ lục

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…