ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ recreance

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng recreance


recreance /'rekriəns/ (recreancy) /'rekriənsi/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (thơ ca) sự hèn nhát
  sự phản bội

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…