EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
recreance
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
recreance
recreance /'rekriəns/ (recreancy) /'rekriənsi/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(thơ ca) sự hèn nhát
sự phản bội
← Xem thêm từ recovery room
Xem thêm từ recreancy →
Từ vựng liên quan
an
ance
ce
ea
ec
r
re
rec
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…