EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
recovery room
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
recovery room
recovery room
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
phòng hồi sức; phòng hậu phẫu
← Xem thêm từ recovery
Xem thêm từ recreance →
Từ vựng liên quan
co
cove
cover
ec
er
om
over
r
re
rec
recover
recovery
roo
room
very
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…