EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
rectories
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
rectories
rectory /'rektəri/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
nhà của hiệu trưởng
nhà của mục sư (giáo hội Anh)
của cải thu nhập của mục sư (giáo hội Anh)
← Xem thêm từ rectorial
Xem thêm từ rectors →
Từ vựng liên quan
ec
ect
or
r
re
rec
recto
rector
ri
to
tor
tori
Tories
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…